-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Hoàn thành, làm xong, làm trọn===== ::to accomplish one's task ::hoàn th...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ә'kΛmpli∫</font>'''/ =====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==12:53, ngày 9 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Fulfil, perform, achieve, carry out, execute, carry off, do,complete, carry through, finish, effect, bring to an end,conclude, wind up, end; attain, reach, gain; Colloq bring off,knock off, polish off, Slang pull off, US swing, hack, cut: Idon't know how she accomplished it, but she sailed around theworld single-handed. Has he accomplished his goal yet?
Tham khảo chung
- accomplish : Corporateinformation
- accomplish : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ