-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau===== ::hasty preparation ::những s...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'heisti</font>'''/ =====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==12:57, ngày 9 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau
- hasty preparation
- những sự chuẩn bị vội vàng
- a hasty departure
- sự ra đi vội vàng
- hasty growth
- sự phát triển quá nhanh
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Quick, speedy, swift, rapid, fast, brisk, prompt,immediate, instantaneous: He made a hasty departure so as notto be late.
Careless, rash, precipitate, impetuous,impulsive, reckless, thoughtless, unthinking, incautious,heedless, ill-considered, inconsiderate: His was a hastydecision.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ