• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau===== ::hasty preparation ::những s...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'heisti</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:57, ngày 9 tháng 12 năm 2007

    /'heisti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau
    hasty preparation
    những sự chuẩn bị vội vàng
    a hasty departure
    sự ra đi vội vàng
    hasty growth
    sự phát triển quá nhanh
    Hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ
    Nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Quick, speedy, swift, rapid, fast, brisk, prompt,immediate, instantaneous: He made a hasty departure so as notto be late.
    Careless, rash, precipitate, impetuous,impulsive, reckless, thoughtless, unthinking, incautious,heedless, ill-considered, inconsiderate: His was a hastydecision.
    Quick, speedy, cursory, superficial, fleeting,passing, slapdash, perfunctory, momentary, brief: I had a hastylook at the contract, which seemed all right.
    Irritable,quick-tempered, irascible, testy, passionate, impatient,hot-tempered, petulant, waspish, volatile, contentious,choleric, splenetic, bearish, short-tempered, US and Canadianand Irish cranky: Grandfather neednt have been so hasty withthe poor child.

    Oxford

    Adj.

    (hastier, hastiest) 1 hurried; acting too quickly orhurriedly.
    Said, made, or done too quickly or too soon; rash,unconsidered.
    Quick-tempered.
    Hastily adv. hastiness n.[ME f. OF hasti, hastif (as HASTE, -IVE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X