• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Chở, chuyên chở, vận chuyển===== =====Truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển==...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 17: Dòng 17:
    =====(pháp lý) chuyển nhượng, sang tên (tài sản)=====
    =====(pháp lý) chuyển nhượng, sang tên (tài sản)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[Conveying]]
     +
    *V-ed: [[Conveyed]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    18:11, ngày 9 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chở, chuyên chở, vận chuyển
    Truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển
    convey my good wishes to your parents
    nhờ chuyển những lời chúc mừng của tôi tới cha mẹ anh
    (pháp lý) chuyển nhượng, sang tên (tài sản)

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyển
    tải
    truyền
    vận chuyển

    Oxford

    V.tr.

    Transport or carry (goods, passengers, etc.).
    Communicate (an idea, meaning, etc.).
    Law transfer the titleto (property).
    Transmit (sound, smell, etc.).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X