• (đổi hướng từ Parents)
    /'peərənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cha; mẹ
    ( số nhiều) cha mẹ; ông cha, tổ tiên
    our first parents
    thuỷ tổ/tổng tông chúng ta (theo kinh thánh là A-đam và E-va)
    (nghĩa bóng) nguồn gốc
    ignorance is the parent of many evils
    dốt nát là nguồn gốc của nhiều điều xấu xa
    ( định ngữ) mẹ
    parent bird
    chim mẹ
    parent tree
    cây mẹ
    Chuông

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phần tử cấp trên
    phần tử cha

    Kỹ thuật chung

    cha
    cha mẹ
    khởi đầu
    parent nuclide
    nuclit khởi đầu
    nguyên liệu
    parent stock
    nguyên liệu cùng gốc
    phần tử mẹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X