• (đổi hướng từ Conveyed)
    /kən'vei/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chở, chuyên chở, vận chuyển
    Truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển
    convey my good wishes to your parents
    nhờ chuyển những lời chúc mừng của tôi tới cha mẹ anh
    (pháp lý) chuyển nhượng, sang tên (tài sản)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chuyên chở

    Cơ - Điện tử

    Vận chuyển, chuyên chở, chuyền, tải

    Kỹ thuật chung

    chuyển
    tải
    truyền
    vận chuyển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X