• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đánh rắm===== =====Người bị khinh miệt===== ===Động từ=== =====Đánh rắm===== ::to fart around ::...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">fɑrt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:38, ngày 11 tháng 12 năm 2007

    /fɑrt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh rắm
    Người bị khinh miệt

    Động từ

    Đánh rắm
    to fart around
    tỏ ra lố bịch

    Oxford

    V. & n.

    Coarse sl.
    V.intr.
    Emit wind from the anus.
    (foll. by about, around) behave foolishly; waste time.
    N.
    An emission of wind from the anus.
    An unpleasant person.°Usually considered a taboo word. [OE (recorded in feortingverbal noun) f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • fart : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X