• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc===== =====(từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men===== == ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">skrud</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:10, ngày 11 tháng 12 năm 2007

    /skrud/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc
    (từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    được bắt vít

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kiểu ren

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    có gai ốc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bắt vít
    có dạng vít
    vặn vít
    vít

    Oxford

    Adj.

    Twisted.
    Sl. a ruined; rendered ineffective. bdrunk.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X