• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bằng huyền===== =====Đen nhánh, đen hạt huyền ( (cũng) jet black)===== ===Danh từ=== ====...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dʒɛt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:04, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /dʒɛt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bằng huyền
    Đen nhánh, đen hạt huyền ( (cũng) jet black)

    Danh từ

    Huyền
    as black as jet
    đen nhánh, đen như hạt huyền
    Màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền
    Tia (nước, máu, hơi...)
    Vòi (ống nước...)
    (kỹ thuật) vòi phun, giclơ
    (thông tục) máy bay phản lực

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hổ phách đen
    than nâu sẫm

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    gíclơ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    luồng phun
    luồng phụt
    dòng
    lỗ phun
    lỗ tia
    luồng
    nửa đường thẳng
    phản lực
    ống nối
    ống phun
    phun (tia)
    phụt
    vòi phun

    Nguồn khác

    • jet : Corporateinformation

    Nguồn khác

    • jet : Chlorine Online

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thành tia
    tia
    vòi phun

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X