• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có hạn; có chừng; hạn chế===== =====(ngôn ngữ học) có ngôi ( động từ)===== == T...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈfaɪnaɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:21, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /ˈfaɪnaɪt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có hạn; có chừng; hạn chế
    (ngôn ngữ học) có ngôi ( động từ)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hữu hạn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Limited, bounded, bound, restricted, delimited, numerable,countable: It has been shown that there are a finite number ofgrains of sand in the universe.

    Oxford

    Adj.

    Limited, bounded; not infinite.
    Gram. (of a part of averb) having a specific number and person.
    Not infinitelysmall.
    Finitely adv. finiteness n. finitude n. [L finituspast part. of finire FINISH]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X