-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bound , bounded , circumscribed , conditioned , confined , definable , definite , delimited , demarcated , determinate , exact , fixed , limited , precise , restricted , specific , terminable , impermanent , measurable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ