-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)n (/* /'''<font color="red">ˈθiətər , ˈθiətər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">ˈθiətər ,ˈθiətər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">ˈθiətər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==08:51, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Cách viết khác theater
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Playhouse, (opera) house, (music-) hall, auditorium,amphitheatre, theatre-in-the-round, coliseum, hippodrome, arena(theatre): A long run in a West End or Broadway theatre isevery playwright's dream. 2 drama, stagecraft, dramaturgy,melodrama, theatrics, histrionics, staginess, acting,performing, performance: Even the way Mary serves dinner ispure theatre.
Oxford
N.
A the writing and production ofplays. b effective material for the stage (makes good theatre).3 a room or hall for lectures etc. with seats in tiers.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ