• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Mở, bóc (dấu niêm phong...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))===== ::to unseal someone's eyes ::(nghĩ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[to]] [[unseal]] [[someone's]] [[eyes]]
    ::[[to]] [[unseal]] [[someone's]] [[eyes]]
    ::(nghĩa bóng) mở mắt cho ai, làm cho ai tỉnh ngộ
    ::(nghĩa bóng) mở mắt cho ai, làm cho ai tỉnh ngộ
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Unsealed]]
     +
    *Ving: [[Unsealing]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    08:18, ngày 13 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở, bóc (dấu niêm phong...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to unseal someone's eyes
    (nghĩa bóng) mở mắt cho ai, làm cho ai tỉnh ngộ

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V.tr.

    Break the seal of; open (a letter, receptacle, etc.).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X