• (Khác biệt giữa các bản)
    (hình thái từ)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'dʤʌdʤ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:40, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /ə'dʤʌdʤ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xử, xét xử, phân xử
    That's a matter to be adjudged
    Đó là một vấn đề phải được xét xử
    Kết án, tuyên án
    to adjudge somebody guilty of...
    kết án ai về tội...
    to be adjudged to die
    bị kết án tử hình
    Cấp cho, ban cho
    to adjudge something to somebody
    cấp cho ai cái gì

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Adjudicate (a matter).
    (often foll. by that +clause, or to + infin.) pronounce judicially.
    (foll. by to)award judicially.
    Archaic condemn.
    Adjudgement n. (alsoadjudgment). [ME f. OF ajuger f. L adjudicare: see ADJUDICATE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X