• /ˈgɪlti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tội, phạm tội, tội lỗi
    a guilty person
    một người phạm tội
    a guilty act
    hành vi tội lỗi
    a guilty conscience
    lương tâm bị dằn vặt vì mặc cảm tội lỗi
    to declare somebody not guilty
    tuyên bố ai vô tội


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X