• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sương===== ::evening dew ::sương chiều ::morning dew ::sương mai =====(thơ ca) s...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dju:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:35, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /dju:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sương
    evening dew
    sương chiều
    morning dew
    sương mai
    (thơ ca) sự tươi mát
    the dew of youth
    sự tươi mát của tuổi thanh xuân

    Ngoại động từ

    Làm ướt sương, làm ướt
    eyes dewed tears
    mắt đẫm lệ

    Nội động từ

    Đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống
    it is beginging to dew
    sương bắt đầu xuống

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sương

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Atmospheric vapour condensing in small drops oncool surfaces at night.
    Beaded or glistening moistureresembling this, e.g. tears.
    Freshness, refreshing quality.
    V.tr. wet with or as with dew.
    Dew-claw 1 a rudimentaryinner toe found on some dogs.
    A false hoof on a deer etc.dew-fall 1 the time when dew begins to form.
    Evening.dew-point the temperature at which dew forms. dew-pond ashallow usu. artificial pond once supposed to have been fed byatmospheric condensation. [OE deaw f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • dew : Corporateinformation
    • dew : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X