• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chỉnh tề, bảnh bao===== ::a trig man ::một người ăn mặc bảnh bao =====Gọn gàng===== ::a trig [...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 32: Dòng 32:
    =====(ngôn ngữ nhà trường) (viết tắt) của trigonometry=====
    =====(ngôn ngữ nhà trường) (viết tắt) của trigonometry=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Trigged]]
     +
    *Ving: [[Trigging]]

    06:46, ngày 16 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chỉnh tề, bảnh bao
    a trig man
    một người ăn mặc bảnh bao
    Gọn gàng
    a trig room
    một căn phòng gọn gàng

    Ngoại động từ

    ( (thường) + out) thắng bộ (cho ai)
    ( (thường) + up) sắp xếp gọn gàng

    Danh từ

    Cái chèn (bánh xe)

    Ngoại động từ

    Chèn (bánh xe)

    Danh từ

    (ngôn ngữ nhà trường) (viết tắt) của trigonometry

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X