• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Màu tía===== ::dressed in purple ::mặc quần áo màu đỏ tía =====( theỵpurple) á...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈpɜrpəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:13, ngày 16 tháng 12 năm 2007

    /ˈpɜrpəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Màu tía
    dressed in purple
    mặc quần áo màu đỏ tía
    ( theỵpurple) áo màu tía (của vua chúa, giáo chủ..)
    to be born of the purple
    là dòng dõi vương giả
    to be born to the purple
    được tôn làm giáo chủ
    ( số nhiều) (y học) ban xuất huyết

    Tính từ

    Tía, có màu tía (màu đỏ và màu lam trộn với nhau)
    to be purple with rage
    giận đỏ mặt tía tai
    a purple folwer
    một bông hoa màu tía
    Hoa mỹ, văn hoa (về văn chương)
    a purple passage
    một đoạn văn hoa mỹ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    màu đỏ tía

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    màu tía

    Nguồn khác

    Oxford

    N., adj., & v.

    N.
    A colour intermediate between red andblue.
    (in full Tyrian purple) a crimson dye obtained fromsome molluscs.
    A purple robe, esp. as the dress of an emperoror senior magistrate.
    The scarlet official dress of acardinal.
    (prec. by the) a position of rank, authority, orprivilege.
    Adj. of a purple colour.
    V.tr. & intr. make orbecome purple.
    Born in the purple 1 born into a reigningfamily.
    Belonging to the most privileged class. purpleemperor a large butterfly, Apatura iris, with purple wings.purple heart Brit. colloq. a heart-shaped stimulant tablet,esp. of amphetamine. Purple Heart (in the US) a decoration forthose wounded in action. purple passage (or patch) 1 an ornateor elaborate passage in a literary composition.
    Austral.colloq. a piece of luck or success.
    Purpleness n. purplishadj. purply adj. [OE alt. f. purpure purpuran f. L purpura(as PURPURA)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X