• /ˈpɜrpəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Màu tía
    dressed in purple
    mặc quần áo màu đỏ tía
    ( theỵpurple) áo màu tía (của vua chúa, giáo chủ..)
    to be born of the purple
    là dòng dõi vương giả
    to be born to the purple
    được tôn làm giáo chủ
    ( số nhiều) (y học) ban xuất huyết

    Tính từ

    Tía, có màu tía (màu đỏ và màu lam trộn với nhau)
    to be purple with rage
    giận đỏ mặt tía tai
    a purple folwer
    một bông hoa màu tía
    Hoa mỹ, văn hoa (về văn chương)
    a purple passage
    một đoạn văn hoa mỹ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    màu đỏ tía

    Điện lạnh

    màu tía

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X