-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">i'relәv(ә)nt</font>'''/ =====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==12:21, ngày 16 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Inappropriate, inapplicable, impertinent, unrelated,alien, inapposite, malapropos, beside the point, inapt,non-germane, unconnected, extraneous, neither here nor there,out of place, gratuitous, uncalled-for, Colloq out of the blue,off the beam, Slang off-the-wall: The name of the person whoasked the question is entirely irrelevant.
Tham khảo chung
- irrelevant : National Weather Service
- irrelevant : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ