• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không thích đáng; không thích hợp, không liên quan===== ::to let aside the [[ir...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">i'relәv(ә)nt</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:21, ngày 16 tháng 12 năm 2007

    /i'relәv(ә)nt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thích đáng; không thích hợp, không liên quan
    to let aside the irrelevant details
    để những chi tiết không liên quan sang một bên

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    không liên quan đến

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    không liên quan
    không thích đáng
    không thích hợp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Inappropriate, inapplicable, impertinent, unrelated,alien, inapposite, malapropos, beside the point, inapt,non-germane, unconnected, extraneous, neither here nor there,out of place, gratuitous, uncalled-for, Colloq out of the blue,off the beam, Slang off-the-wall: The name of the person whoasked the question is entirely irrelevant.

    Oxford

    Adj.

    (often foll. by to) not relevant; not applicable (to amatter in hand).
    Irrelevance n. irrelevancy n. irrelevantlyadv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X