-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 25: Dòng 25: =====Tàn tạ, suy sụp==========Tàn tạ, suy sụp=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[ebbed]]+ * Ving:[[ebbing]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==06:33, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Recede, flow back, subside, go out, go down; fall back oraway, retreat, retrocede, retire: The tide ebbed, leaving theboat stranded.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ