-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quả cầu lông (như) shuttle===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Diffident, coy, bashful, retiring, ...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ʃaɪ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==07:24, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Diffident, coy, bashful, retiring, withdrawn,withdrawing, reserved, timid, meek, modest, sheepish,unconfident, self-conscious, introverted, nervous, apprehensive,timorous, Rare verecund: Casey is quite shy and you have todraw him out gently.
Timorous, cautious, wary, chary, leery,guarded, afraid, fearful, frightened, anxious, worried,suspicious, distrustful, cowardly, craven, uncourageous: Thelocal people are shy of anyone or anything unfamiliar.
Fight shy of. avoid, be unwilling or reluctant oraverse or loath or loth or disinclined or not disposed; be waryor cautious or watchful: The children fight shy of talking tostrangers.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ