• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'waidn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:54, ngày 17 tháng 12 năm 2007

    /'waidn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng
    (nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trương

    Nội động từ

    Rộng ra, mở ra
    (nghĩa bóng) lan rộng

    Hình Thái Từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Distend, dilate, spread, stretch, enlarge, increase, expand;extend, broaden, supplement, add to, augment: It will benecessary to widen the opening to allow insertion of the device.We are planning to widen the news coverage we provide ourreaders.

    Oxford

    V.tr. & intr.

    Make or become wider.
    Widener n.

    Tham khảo chung

    • widen : National Weather Service
    • widen : Corporateinformation
    • widen : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X