• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm rộng, sự nới rộng, sự mở rộng
    (nghĩa bóng) sự làm lan rộng, sự khuếch trương

    Hóa học & vật liệu

    sự làm rộng

    Kỹ thuật chung

    sự mở rộng
    base widening
    sự mở rộng bazơ
    progressive widening of river
    sự mở rộng dần lòng sông
    pulse widening
    sự mở rộng xung
    road widening
    sự mở rộng đường
    street widening
    sự mở rộng đường phố
    widening at a bend
    sự mở rộng khuỷu đường
    widening at a bend
    sự mở rộng khuỷu sông
    widening of bridge
    sự mở rộng nhịp cầu

    Xây dựng

    mở rộng [sự mở rộng]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X