• (đổi hướng từ Widened)
    /'waidn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng
    (nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trương

    Nội động từ

    Rộng ra, mở ra
    (nghĩa bóng) lan rộng

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    cramp , narrow , restrict

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X