• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">twit∫</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:31, ngày 17 tháng 12 năm 2007

    /twit∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cỏ băng
    Sự co giật (mặt, chân tây...); chứng co giật
    Cái kẹp mũi ngựa
    Sự giật, sự kéo

    Ngoại động từ

    Kéo, giật phắt
    to twitch someone's sleeve
    kéo tay áo ai
    Làm cho co rút (chân, tay)

    Nội động từ

    Co rúm, giật giật
    his face twitched with terror
    mặt anh ấy co rúm lại vì khiếp sợ

    Hình Thái Từ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cái giật cơ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chỗ thắt của mạch

    Oxford

    Grassn. = COUCH(2). [var. of QUITCH]

    Tham khảo chung

    • twitch : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X