• (đổi hướng từ Twitching)
    /twit∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cỏ băng
    Sự co giật (mặt, chân tây...); chứng co giật
    Cái kẹp mũi ngựa
    Sự giật, sự kéo

    Ngoại động từ

    Kéo, giật phắt
    to twitch someone's sleeve
    kéo tay áo ai
    Làm cho co rút (chân, tay)

    Nội động từ

    Co rúm, giật giật
    his face twitched with terror
    mặt anh ấy co rúm lại vì khiếp sợ

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Y học

    cái giật cơ

    Kỹ thuật chung

    chỗ thắt của mạch

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    quake , quiver , shake , shiver , shudder , thrill , tic , lurch , snap , tug , wrench , yank

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X