-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
măng song
- adjusting sleeve
- măng sông điều chỉnh
- insulation sleeve
- măng song cách nhiệt
- outer sleeve
- măng sông ngoài
- pipe sleeve
- măng song ống
- sleeve coupling
- khớp kiểu măng sông
- sleeve joint
- mối nối kiểu măng song
- sleeve nut
- măng sông
- sleeve socket
- măng song ống
- splicing sleeve
- măng song nối
- threaded sleeve
- măng song khía ren
ống lồng
- connecting sleeve
- ống lồng nối
- coupling sleeve
- ống lồng nối khớp
- ejector sleeve
- ống lồng đẩy ra
- outer sleeve
- ống lồng ngoài
- pouring sleeve
- ống lồng rót
- protection sleeve
- ống lồng bảo vệ
- protector sleeve
- ống lồng bảo vệ
- secondary sleeve
- ống lồng phụ
- sliding sleeve
- ống lồng trượt
- slip-on sleeve
- ống lồng trượt vào
- split sleeve
- ống lồng hai đầu nối
- threaded sleeve
- ống lồng có ren
vòng kẹp
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ