-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Héo đi, tàn đi (cây)===== =====Nhạt đi, phai đi (màu)===== =====Mất dần, mờ d...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">feid</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==15:46, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
(grow) dim or pale, grow faint, cloud (over), dull;bleach, whiten, etiolate, wash out, blanch or blench, discolour:The scene faded in the distance. Look how the sun has faded thecurtains! 2 droop, wither, decline, die out or away, perish,ebb, flag, wane, wilt, waste away, sag, diminish, dwindle,languish, deteriorate, decay, shrivel, peter out or away: As heaged, his lust for life faded.
Oxford
V. & n.
Tr. (foll. byin, out) Cinematog. & Broadcasting a cause (a picture) to comegradually in or out of view on a screen, or to merge intoanother shot. b make (the sound) more or less audible.
Golf a intr. (of aball) deviate from a straight course, esp. in a deliberateslice. b tr. cause (a ball) to fade.
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ