• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái xẻng, cái xúc (xúc lúa, than..)===== =====Cái muỗng===== =====Cái môi dài cán; môi (...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">sku:p</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:53, ngày 17 tháng 12 năm 2007

    /sku:p/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái xẻng, cái xúc (xúc lúa, than..)
    Cái muỗng
    Cái môi dài cán; môi (đầu)
    Cái gàu múc nước
    (thông tục) sự xúc, sự múc; động tác xúc, động tác múc
    Số lượng được múc lên bằng cái muỗng (xẻng, gầu..) (như) scoopful
    two scoops of mashed potato
    hai muỗng khoai tây nghiền
    (giải phẫu) cái nạo
    Tin sốt dẻo (mẩu tin của đài báo.. được công bố trước các đối thủ khác)
    Món lãi lớn (thu được do hành động trước các đối thủ khác trong kinh doanh)

    Ngoại động từ

    Xúc (than...), múc (nước...), khoét (lỗ..)
    Hành động trước (một đối thủ..) để thu được mẫu tin đặc biệt
    Thu được món lãi lớn trước (một đối thủ..) trong kinh doanh
    ( + out/up) vốc, hất lên

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    giới hạn đo (dung cụ đo)
    ống lấy nước (máy hơi)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    gầu vét

    Môi trường

    Nghĩa chuyên ngành

    gáo múc
    gàu múc

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cái chụp hút gió
    gáo lấy mẫu
    gàu vét bùn
    thùng (rót)
    thùng xe lật

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    đèn chiếu elipsoit
    đèn chiếu nhà hát

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái phễu đo
    gàu
    gàu máy đào
    gầu múc
    gầu xúc
    mai

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cá muối
    cái gầu
    cái xẻng
    chiếm lấy
    chiếm lĩnh (thị trường)
    chiếm lĩnh (thị trường...)
    cướp lấy
    đi trước
    giành trước
    thu được
    thu được (món lời lớn...)
    tin riêng đặc biệt (của một tờ báo, một hãng tin...)
    tranh tiên
    tranh trước
    vớ được (món lời lớn...)

    Nguồn khác

    • scoop : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Ladle, dipper, bailer, spoon: Use the scoop to skim thefat off the soup.
    Exclusive: Fergus's story on theminister's illegal business dealings was a real scoop for thepaper. 3 (latest) news, (inside) story, revelation, truth,Colloq latest, low-down, info, dope, Brit gen, US poop: What'sthe scoop on that man seen coming out of her bedroom?
    V.
    Often, scoop up. bail, dip, ladle, spoon: They scoopedup some sand and spread it on the ice for traction.
    Scoopout. gouge out, excavate, spoon out, hollow out, dig, cut:Scoop out some melon balls for the fruit salad.
    Scoop up.pick up, gather (up), sweep up or together, take up or in: Hescooped up the money and ran out of the bank.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Any of various objects resembling a spoon,esp.: a a short-handled deep shovel used for transferring grain,sugar, coal, coins, etc. b a large long-handled ladle used fortransferring liquids. c the excavating part of adigging-machine etc. d Med. a long-handled spoonlike instrumentused for scraping parts of the body etc. e an instrument usedfor serving portions of mashed potato, ice-cream, etc.
    Aquantity taken up by a scoop.
    A movement of or resemblingscooping.
    A piece of news published by a newspaper etc. inadvance of its rivals.
    A large profit made quickly or byanticipating one's competitors.
    Mus. a singer's exaggeratedportamento.
    A scooped-out hollow etc.
    V.tr.
    (usu. foll.by out) hollow out with or as if with a scoop.
    (usu. foll. byup) lift with or as if with a scoop.
    Forestall (a rivalnewspaper, reporter, etc.) with a scoop.
    Secure (a largeprofit etc.) esp. suddenly.
    Scooper n. scoopful n. (pl.-fuls). [ME f. MDu., MLG schope bucket etc., rel. to SHAPE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X