• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Giòn===== =====(nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát===== ::a [[cris...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">krisp</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    23:29, ngày 17 tháng 12 năm 2007

    /krisp/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giòn
    (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát
    a crisp style
    văn sinh động mạnh mẽ
    crisp manners
    cử chỉ nhanh nhẹn, hoạt bát
    Quăn tít, xoăn tít
    crisp hair
    tóc quăn tít
    Mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí)
    crisp air
    không khí mát lạnh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diêm dúa, bảnh bao

    Ngoại động từ

    Làm giòn, rán giòn (khoai...)
    Uốn quăn tít (tóc)
    Làm nhăn nheo, làm nhăn (vải)

    Nội động từ

    Giòn (khoai rán...)
    Xoăn tít (tóc)
    Nhăn nheo, nhàu (vải)

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    vải lanh mịn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bở

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giòn
    gồ ghề
    quăn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giòn
    xoăn

    Nguồn khác

    • crisp : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Brittle, crunchy, friable, breakable, crumbly,frangible: Keep the biscuits crisp in this special jar.
    Curly, crispy, crinkly, frizzy, frizzled: His hair is brown andcrisp, just like his father's.
    US chip: I'll bet you can'teat just one potato crisp.

    Oxford

    Adj., n., & v.

    Adj.
    Hard but brittle.
    A (of air)bracing. b (of a style or manner) lively, brisk and decisive.c (of features etc.) neat and clear-cut. d (of paper) stiff andcrackling. e (of hair) closely curling.
    N.
    (in fullpotato crisp) Brit. a thin fried slice of potato sold in packetsetc. and eaten as a snack or appetizer.
    A thing overdone inroasting etc. (burnt to a crisp).
    V.tr. & intr.
    Make orbecome crisp.
    Curl in short stiff folds or waves.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X