• /krips/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giòn
    (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát
    a crisp style
    văn sinh động mạnh mẽ
    crisp manners
    cử chỉ nhanh nhẹn, hoạt bát
    Quăn tít, xoăn tít
    crisp hair
    tóc quăn tít
    Mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí)
    crisp air
    không khí mát lạnh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diêm dúa, bảnh bao

    Ngoại động từ

    Làm giòn, rán giòn (khoai...)
    Uốn quăn tít (tóc)
    Làm nhăn nheo, làm nhăn (vải)

    Nội động từ

    Giòn (khoai rán...)
    Xoăn tít (tóc)

    Nhăn nheo, nhàu (vải) Danh từ Khoai tây chiên

    Chuyên ngành

    Dệt may

    vải lanh mịn

    Xây dựng

    bở

    Kỹ thuật chung

    giòn
    gồ ghề
    quăn

    Kinh tế

    giòn
    xoăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X