• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Chinh phục, khuất phục; đánh bại===== ::to subdue nature ::chinh phục t...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">səb'dju:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:43, ngày 18 tháng 12 năm 2007

    /səb'dju:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chinh phục, khuất phục; đánh bại
    to subdue nature
    chinh phục thiên nhiên
    to subdue one's enemy
    đánh bại kẻ thù
    Nén (dục vọng..); làm dịu bớt, làm hạ bớt (nhất là cảm xúc)
    to subdue one's passions
    nén dục vọng của mình
    subdued light
    ánh sáng dịu
    subdued manners
    cách cư xử dịu dàng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vỡ hoang, cày cấy (đất)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chinh phục

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Put or beat down, quell, repress, suppress, quash, crush,control, master, overpower, gain mastery or control or the upperhand over, get the better of, dominate, triumph over, hold orkeep in check, bridle, tame: Having subdued the uprising,government forces are again in control.
    Conquer, vanquish,defeat, overcome: The Mongol horde subdued all the people intheir path.
    Quiet(en) or tone down, moderate, mellow, temper,soften, soft-pedal, check, curb, control: His anger was subduedby her calm words.

    Oxford

    V.tr.

    (subdues, subdued, subduing) 1 conquer, subjugate, ortame (an enemy, nature, one's emotions, etc.).
    (as subduedadj.) softened; lacking in intensity; toned down (subdued light;in a subdued mood).
    Subduable adj. subdual n. [ME sodewe f.OF so(u)duire f. L subducere (as SUB-, ducere lead, bring) usedwith the sense of subdere conquer (as SUB-, -dere put)]

    Tham khảo chung

    • subdue : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X