-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự vấp, sự sẩy chân, sự trượt chân; sự súyt ngã===== =====Sự vấp (khi nói, chơi ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 35: Dòng 35: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lầm lỡ, sai lầm==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lầm lỡ, sai lầm=====+ ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Stumbled]]+ *Ving: [[Stumbling]]== Xây dựng==== Xây dựng==00:42, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- stumble : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ