• (đổi hướng từ Stumbled)
    /'stʌmbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vấp, sự sẩy chân, sự trượt chân; sự súyt ngã
    Sự vấp (khi nói, chơi nhạc...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lầm lỡ, sự sai lầm

    Nội động từ

    Vấp, sẩy chân, trượt chân, súyt ngã
    I stumbled over a tree root
    tôi vấp phải một cái rễ cây
    ( + over, through) vấp (khi nói, chơi nhạc..)
    to stumble in a speech
    đọc vấp váp một bài diễn văn
    Ngần ngại, lưỡng lự (trước một việc gì)
    ( + about, along, around) đi nghiêng ngả; đi loạng choạng
    Tình cờ gặp
    to stumble upon somebody
    tình cờ gặp ai
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lầm lỡ, sai lầm

    Hình Thái Từ


    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X