• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Được mến chuộng, được ưa thích===== =====One's favourite author===== =====Tác giả mìn...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈfeɪvərɪt , ˈfeɪvrɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:20, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /ˈfeɪvərɪt , ˈfeɪvrɪt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được mến chuộng, được ưa thích
    One's favourite author
    Tác giả mình ưa thích
    a favourite book
    sách thích đọc

    Danh từ

    Người được ưa chuộng; vật được ưa thích
    (thể dục,thể thao) ( the favourite) người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật (ngựa, chó...) dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng
    Sủng thần; ái thiếp, quý phi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Choice, pick, preference, preferred, esteemed, darling,pet, ideal, apple of (someone's) eye, Colloq Brit blue-eyed boyor girl, flavour of the month, US white-haired or white-headedboy or girl, fair-haired boy or girl: Raising interest ratesdoesn't exactly make the chancellor everyone's favourite.
    Adj.
    Beloved, chosen, picked, selected, preferred,best-liked, most-liked, favoured, choice, pet, ideal: Which isyour favourite flavour?

    Oxford

    Adj. & n.

    (US favorite)
    Adj. preferred to all others (myfavourite book).
    N.
    A specially favoured person.
    Sporta competitor thought most likely to win.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X