-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi===== =====( the debates) biên bản chính ...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">dɪˈbeɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:43, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Discussion, argument, dispute, altercation, controversy,wrangle, contention, polemic; argumentation: I refuse to takesides in the debate over social services.
Deliberation,consideration, (careful) thought, reflection, cogitation,meditation, contemplation: Payment of reparations to thevictims of the disaster is a matter for debate.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ