-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi===== ===Danh từ=== =====Người bị đày biệt xứ; người bỏ xứ sở mà...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 19: Dòng 19: ::[[to]] [[expatriate]] [[oneself]]::[[to]] [[expatriate]] [[oneself]]::tự bỏ xứ mà đi; từ bỏ quốc tịch của mình::tự bỏ xứ mà đi; từ bỏ quốc tịch của mình+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[expatriated]]+ * Ving:[[expatriating]]== Kinh tế ==== Kinh tế ==16:33, ngày 19 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ