• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi===== =====Sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa=====...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 22: Dòng 22:
    =====( + through) đi lướt qua (nơi nào); đọc lướt qua (một quyển sách)=====
    =====( + through) đi lướt qua (nơi nào); đọc lướt qua (một quyển sách)=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Scampered]]
     +
    *Ving: [[Scampering]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    16:54, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi
    Sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa
    to take a scamper through Dickens
    đọc lướt qua những tác phẩm của Đích-ken

    Nội động từ

    Chạy vụt, chạy vội vàng, chạy nhốn nháo, chạy láo nháo
    to scamper away (off)
    chạy trốn, chạy vắt chân lên cổ
    ( + through) đi lướt qua (nơi nào); đọc lướt qua (một quyển sách)

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V. & n.

    V.intr. (usu. foll. by about, through) run and skipimpulsively or playfully.
    N. the act or an instance ofscampering. [prob. formed as SCAMP(1)]

    Tham khảo chung

    • scamper : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X