-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Rỉ, ứa===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====rỉ===== =====rò thấm===== =====tác...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 11: Dòng 11: =====Rỉ, ứa==========Rỉ, ứa=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[exuded]]+ * Ving:[[exuding]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==17:42, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- exude : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ