• (đổi hướng từ Exuded)
    /ig'zju:d/

    Thông dụng

    Động từ

    Rỉ, ứa

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    rỉ
    rò thấm
    tách lỏng

    Kinh tế

    sự rỉ ra
    sự tách ra
    sự tiết ra

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    conceal , hide

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X