-
(đổi hướng từ Exuding)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bleed , discharge , emanate , evacuate , excrete , exhibit , expel , flow out , give forth , give off , issue , leak , manifest , ooze , pass , percolate , radiate , secrete , seep , show , sweat , throw off , trickle , weep , leach , transpire , transude , display , emit , flow , osmose , perspire , spew , stream
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ