-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bữa tiệc, yến tiệc===== =====Ngày lễ, ngày hội hè===== =====(nghĩa bóng) sự hứng th...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 32: Dòng 32: ::[[to]] [[feast]] [[one's]] [[eyes]] [[on]] [[a]] [[lovely]] [[view]]::[[to]] [[feast]] [[one's]] [[eyes]] [[on]] [[a]] [[lovely]] [[view]]::say mê ngắm cảnh đẹp::say mê ngắm cảnh đẹp+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[feasted]]+ * Ving:[[feasting]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==02:40, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Banquet, (lavish) dinner, (sumptuous) repast, (Lucullan orEpicurean) treat, Colloq spread, Brit beanfeast; Slang blow-out,Brit beano: Dinner at Patrick's is no mere meal - it is afeast.
Observance, celebration, rite, ritual, solemnization,commemoration, memorialization, anniversary, birthday, jubilee,feast-day, festival, fˆte, holy day, holiday, red-letter day,occasion, event, gala: Church calendars list both movable andimmovable feasts.
Tham khảo chung
- feast : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ