• (đổi hướng từ Feasted)
    /fi:st/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bữa tiệc, yến tiệc
    Ngày lễ, ngày hội hè
    (nghĩa bóng) sự hứng thú
    a feast of reason
    cuộc nói chuyện hứng thú

    Nội động từ

    Dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ
    to feast away
    tiệc tùng phủ phê
    to feast away the night
    tiệc tùng thâu đêm suốt sáng

    Ngoại động từ

    Thết tiệc, chiêu đãi, khoản đãi
    Làm cho say mê, làm cho thích thú
    to feast one's eyes on a lovely view
    say mê ngắm cảnh đẹp

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X