-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'hju:mən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==12:55, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Mortal, anthropoid, hominoid, android; hominid; Possiblyoffensive manlike: The aliens from the spaceship had few humancharacteristics. It is human nature to think. 2 sensitive,defenceless, weak, fallible, vulnerable: She is human, too, andcan be easily hurt.
Kind, kindly, kind-hearted, considerate,charitable, compassionate, merciful, benign, benignant, tender,gentle, forgiving, lenient, benevolent, beneficent, generous,magnanimous, humanitarian, understanding, accommodating,sympathetic, good-natured, humane, sensitive: Human concern forothers is in short supply these days.
Oxford
Adj. & n.
Of orcharacteristic of mankind as opposed to God or animals ormachines, esp. susceptible to the weaknesses of mankind (is onlyhuman).
Human being any man orwoman or child of the species Homo sapiens. human chain a lineof people formed for passing things along, e.g. buckets of waterto the site of a fire. human engineering 1 the management ofindustrial labour, esp. as regards man-machine relationships.
The study of this. human equation a bias or prejudice. humaninterest (in a newspaper story etc.) reference to personalexperience and emotions etc. human nature the generalcharacteristics and feelings of mankind. human relationsrelations with or between people or individuals. human rightsrights held to be justifiably belonging to any person.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ