• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">eb</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:24, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /eb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Triều xuống ( (cũng) ebb-tide)
    ebb and flow
    nước triều xuống và nước triều lên
    Thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp
    to be at an ebb; to be at a low ebb
    ở trong tình hình khó khăn
    Ở trong tình trạng sút kém, đang trong thời kỳ suy sụp

    Nội động từ

    Rút, xuống (triều)
    Tàn tạ, suy sụp

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    dòng nước rút

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    triều đi xuống
    triều rút

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dòng triều xuống

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Recede, flow back, subside, go out, go down; fall back oraway, retreat, retrocede, retire: The tide ebbed, leaving theboat stranded.
    Decline, flag, decay, wane, diminish,decrease, drop, slacken, fade (away), drain (away), dwindle,peter out, waste (away), deteriorate: His enthusiasm forexercise is beginning to ebb.
    N.
    Low tide, low water, ebb tide, low point: The rocksappear when the sea is at its ebb.
    Decline, decay, decrease,diminution, wane, drop, slackening (off), dwindling, lessening,deterioration, degeneration: She was no longer willing tocontend with the ebb and flow of his temper.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    The movement of the tide out to sea (alsoattrib.  : ebb tide).
    The process of draining away offlood-water etc.

    V.intr. (often foll. by away) 1 (oftidewater) flow out to sea; recede; drain away.

    Decline; runlow (his life was ebbing away).
    At a low ebb in a poorcondition or state of decline. ebb and flow a continuingprocess of decline and upturn in circumstances. on the ebb indecline. [OE ebba, ebbian]

    Tham khảo chung

    • ebb : National Weather Service
    • ebb : amsglossary
    • ebb : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X