• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (/'''<font color="red">vaul'keinәƱ</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">vaul'keinәƱ</font>'''/ =====
    +
    =====/'''<font color="red">vɔl'keinou</font>'''/ =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:52, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /vɔl'keinou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều volcanoes

    Núi lửa
    active volcano
    núi lửa đang hoạt động
    dormant volcano
    núi lửa nằm im
    extinct volcano
    núi lửa đã tắt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    núi lửa

    Oxford

    N.

    (pl. -oes) 1 a mountain or hill having an opening oropenings in the earths crust through which lava, cinders,steam, gases, etc., are or have been expelled continuously or atintervals.
    A a state of things likely to cause a violentoutburst. b a violent esp. suppressed feeling. [It. f. LVolcanus Vulcan, Roman god of fire]

    Tham khảo chung

    • volcano : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X