• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí===== ::patient of ::chịu đựng một cách kiên nhẫ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'peiʃənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:35, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /'peiʃənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
    patient of
    chịu đựng một cách kiên nhẫn
    Có thể nhận, phù hợp với
    the facts are patient of two interpretations
    những sự việc đó có thể có hai cách giải thích

    Danh từ

    Bệnh nhân; người bệnh
    Bệnh nhân đăng ký chữa trị lâu dài với bác sĩ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Resigned, submissive, stoical, long-suffering,compliant, acquiescent, passive, self-possessed, philosophical,serene, unaggressive: The staff who handle complaints must beextremely patient.
    Diligent, dogged, tenacious, persistent,assiduous, sedulous, steadfast, staunch, perseverant,unwavering, unswerving, constant, unfaltering, unfailing,untiring, tireless, indefatigable, pertinacious, determined,resolved, resolute, firm, unyielding: Be patient, and don't doanything rash.
    Forbearing, tolerant, forgiving, lenient,accommodating: We have been patient long enough and must nowput a stop to the vandalism.
    N.
    Invalid, sufferer, case, valetudinarian: Doctors werecalled in to treat patients who developed the symptoms.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. having or showing patience.
    N. a personreceiving or registered to receive medical treatment.
    Patiently adv. [ME f. OF f. L patiens -entis pres. part. ofpati suffer]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X