-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'peiʃənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:35, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Resigned, submissive, stoical, long-suffering,compliant, acquiescent, passive, self-possessed, philosophical,serene, unaggressive: The staff who handle complaints must beextremely patient.
Diligent, dogged, tenacious, persistent,assiduous, sedulous, steadfast, staunch, perseverant,unwavering, unswerving, constant, unfaltering, unfailing,untiring, tireless, indefatigable, pertinacious, determined,resolved, resolute, firm, unyielding: Be patient, and don't doanything rash.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ