• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Hứa hôn, đính hôn===== ::to be betrothed to someone ::hứa hôn với ai ==Từ điển Oxford==...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[to]] [[be]] [[betrothed]] [[to]] [[someone]]
    ::[[to]] [[be]] [[betrothed]] [[to]] [[someone]]
    ::hứa hôn với ai
    ::hứa hôn với ai
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[betrothed]]
     +
    * Ving:[[betrothing]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    11:47, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hứa hôn, đính hôn
    to be betrothed to someone
    hứa hôn với ai

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr. (usu. as betrothed adj.) bind with a promise to marry.

    Betrothal n. [ME f. BE- + trouthe, treuthe TRUTH, laterassim. to TROTH]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X