• (đổi hướng từ Betrothing)
    /bi´trouθ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hứa hôn, đính hôn
    to be betrothed to someone
    hứa hôn với ai

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X