• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 9: Dòng 9:
    =====Thiết kế, lên kế hoạch=====
    =====Thiết kế, lên kế hoạch=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[blueprinted]]
     +
    * Ving:[[blueprinting]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    16:56, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /ˈbluˌprɪnt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thiết kế, lên kế hoạch

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bản đồ kế hoạch chi tiết
    kế hoạch chi tiết
    sự in phơi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bản in lam, bản thiết kế chi tiết
    bản thiết kế nhà
    lơ bột
    sự in lam
    sự in phơi (xanh)
    sự sao chụp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bản in phơi
    bản kế hoạch (chi tiết)
    bản sơ đồ
    bản thiết kế
    sơ đồ thiết kế

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A photographic print of the final stage ofengineering or other plans in white on a blue background.
    Adetailed plan, esp. in the early stages of a project or idea.
    V.tr. US work out (a programme, plan, etc.).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X